• Revision as of 03:34, ngày 1 tháng 6 năm 2008 by TDT (Thảo luận | đóng góp)
    /'zlɔti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng zlôti (tiền Ba lan)

    Oxford

    N.

    (pl. same or zlotys) the chief monetary unit of Poland.[Pol., lit. 'golden']

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X