• {laze } , lúc vô công rỗi nghề, (thông tục) lười biếng; sống vô công rỗi nghề, ăn không ngồi rồi


    {mike } , (thông tục) (như) microphone


    {scrimshank } , (quân sự), (từ lóng) trốn việc


    {skulk } , trốn tránh, lẩn lút, trốn việc, lỉnh, người trốn việc, người hay lỉnh (((cũng) skulker)


    {slug } , con ốc sên, đạn nhỏ (súng bắn chim), thanh kim loại, (ngành in) dãy chữ đã sắp, diệt ốc sên (trong vườn...), (như) slog


    {soldier } , lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc, lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn, chai không, mẩu thuốc lá, (hàng hải) gió xuôi, đi lính, (hàng hải), (từ lóng) trốn việc, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì


    {truant } , học sinh trốn học, (từ cổ,nghĩa cổ) người trốn việc, hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng, trốn học, trốn việc; lêu lông


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X