• {apathetically } , lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ


    {coldly } , lạnh nhạt, hờ hững, nhẫn tâm


    {frigidly } , thờ ơ, lạnh nhạt, lãnh đạm


    {indifferently } , lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ


    {inhospitably } , thiếu ân cần, thiếu niềm nở


    {nonchalantly } , lãnh đạm, thờ ơ, sơ suất


    {repulsively } , một cách kinh tởm, một cách ghê tởm


    {reservedly } , kín đáo; dè dặt, giữ gìn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X