• {flintiness } , tính chất rắn; sự rắn như đá


    {grimness } , sự dứt khoát không gì lay chuyển được


    {inexorability } , tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng


    {obduracy } , sự cứng rắn, sự sắt đá, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh


    {pitilessness } , sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, tính tàn nhẫn


    {steeliness } , sự rắn như thép, sự nghiêm khắc; sự sắt đá (của tính nết...)


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X