• {grimly } , không lay chuyển được, dứt khoát


    {inexorably } , không lay chuyển được, không động tâm


    {pitilessly } , tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót, gây gắt, khắc nghiệt; không ngớt


    {remorselessly } , không ăn năn, không hối hận, không thương xót, không thương hại; tàn nhẫn, không chùng xuống, không yếu đi


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X