• {fell } , da lông (của thú vật), da người, mớ tóc bù xù; bộ lông bờm xờm, đồi đá (dùng trong tên đất), vùng đầm lầy (ở miền bắc nước Anh), sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn (khối lượng cây đẫn một lần), sự khâu viền, đấm ngâ, đánh ngã, đẫn (cây), hạ (cây), đốn chặt, khâu viền, ác liệt, ghê gớm; nhẫn tâm, tàn ác, huỷ diệt, gây chết chóc


    {feral } , hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc; hung d


    {ferine } , hoang dã, hoang vu, không cày cấy, cục súc; hung d


    {ferocious } , dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo


    {fierce } , hung dữ, dữ tợn, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng


    {lupine } , (thuộc) chó sói, (như) lupin


    {severe } , khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn, giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục )


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X