-
{footlights } , dã đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, lên sân khấu, trở thành diễn viên, (xem) get
{theatre } , rạp hát, nhà hát, nghệ thuật sân khấu; phép soạn kịch, sân khấu, nghề ca kịch, nghề diễn kịch, tập kịch bản, tập tuồng hát, (nghĩa bóng) nơi (xảy ra cái gì), chỗ, trường, phòng (giảng bài...)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
