• {architect } , kiến trúc sư, (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo


    {composer } , người soạn nhạc, người soạn, người sáng tác


    {designer } , người phác hoạ, người vẽ kiểu, người phác thảo cách trình bày (một quyển sách...), người trang trí (sân khấu...), người thiết kế (vườn, công viên...)


    {deviser } , người sáng chế, người phát minh


    {projector } , người đặt kế hoạch, người đặt đề án, người đề xướng thành lập các tổ chức đầu cơ, máy chiếu; đèn pha, súng phóng


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X