• Verb (used with object)

    to remove or dissipate by melting, vaporization, erosion, etc.
    to ablate a metal surface with intense heat.

    Verb (used without object)

    to become ablated; undergo ablation.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X