• Adjective

    sudden or unexpected
    an abrupt departure.
    curt or brusque in speech, manner, etc.
    an abrupt reply.
    terminating or changing suddenly
    an abrupt turn in a road.
    having many sudden changes from one subject to another; lacking in continuity or smoothness
    an abrupt writing style.
    steep; precipitous
    an abrupt descent.
    Botany . truncate ( def. 4 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X