• Adjective

    cleansing.
    purgative.

    Noun

    a cleansing agent, as a detergent or soap.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X