• Adjective

    needle-shaped.
    Metallurgy .
    (of cast iron) containing ferrite in a needlelike form.
    (of an alloy) having a microstructure of needlelike components.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X