• Noun, plural -ties.

    actual existence; reality.
    an actual condition or circumstance; fact
    Space travel is now an actuality.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X