• Verb (used with object), -ated, -ating.

    to incite or move to action; impel; motivate
    actuated by selfish motives.
    to put into action; start a process; turn on
    to actuate a machine.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X