• Adjective

    showing, indicating, or characterized by affection or love; fondly tender
    an affectionate embrace.
    having great affection or love; warmly attached; loving
    your affectionate brother.
    Obsolete .
    strongly disposed or inclined.
    passionate; headstrong.
    biased; partisan.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X