• Adjective

    able to do many things; versatile
    an all-around player.
    broadly applicable; not specialized
    an all-around education.
    inclusive; comprehensive; complete
    an all-around failure.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X