• Adjective

    loyal; faithful.

    Noun

    a faithful follower; adherent
    allegiants of religious cults.

    Synonyms

    adjective
    constant , fast , firm , liege , loyal , staunch , steadfast , true

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X