• Adjective

    Also, alleviatory
    / li vi t?r i , -?to?r i / Show Spelled Pronunciation [ uh - lee -vee- uh -tawr-ee , -tohr-ee ] Show IPA Pronunciation . serving to alleviate; palliative.

    Noun

    Obsolete . alleviation ( def. 2 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X