• Noun

    the act or process of amalgamating.
    the state or result of being amalgamated.
    Commerce . a consolidation of two or more corporations.
    Metallurgy . the extraction of precious metals from their ores by treatment with mercury.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X