• Adjective

    inclined or disposed to love, esp. sexual love
    an amorous disposition.
    showing or expressing love
    an amorous letter.
    of or pertaining to love
    amorous poetry.
    being in love; enamored
    She smiled and at once he became amorous of her.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X