• Verb (used with object), -ceded, -ceding.

    to go before, in time, order, rank, etc.; precede
    Shakespeare antecedes Milton.

    Synonyms

    verb
    antedate , predate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X