• Verb (used with object), -ceived, -ceiving. Psychology .

    to have conscious perception of; comprehend.
    to comprehend (a new idea) by assimilation with the sum of one's previous knowledge and experience.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X