• Noun

    Chiefly Pharmacology .
    water.
    a liquid.
    a solution, esp. in water.
    a light greenish-blue color.

    Adjective

    having the color aqua.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X