• Noun

    Civil Engineering .
    a conduit or artificial channel for conducting water from a distance, usually by means of gravity.
    a bridgelike structure that carries a water conduit or canal across a valley or over a river.
    Anatomy . a canal or passage through which liquids pass.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X