• Verb (used with object)

    to decide as arbitrator or arbiter; determine.
    to submit to arbitration; settle by arbitration
    to arbitrate a dispute.

    Verb (used without object)

    to act as arbitrator or arbiter; decide between opposing or contending parties or sides.
    to submit a matter to arbitration.

    Antonyms

    verb
    let ride

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X