• Noun Eastern Church .

    the head of a monastery; an abbot.
    a superior abbot, having charge of several monasteries.
    a title given to distinguished celibate priests.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X