• Noun

    Heraldry . the tincture or metal silver.
    Archaic .
    silver.
    something silvery or white.
    Obsolete . money.

    Adjective

    like silver; silvery white.
    Heraldry . of the tincture or metal silver
    a lion argent.

    Synonyms

    adjective
    shining , silver , silvery , white

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X