• Artificiality

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Noun, plural -ties.

    artificial quality.
    an artificial thing or trait
    artificialities of speech.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X