• Noun

    bachelor's degree.
    a religious service held at an educational institution, usually on the Sunday before commencement day.
    baccalaureate sermon.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X