• Noun, plural -men.

    a person who gives bail or acts as surety.

    Synonyms

    noun
    bail

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X