• Basilic

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Adjective

    kingly; royal.
    Also, basilican , basilical. of, pertaining to, or like a basilica.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X