• Verb

    a pp. of beget.

    Verb (used with object), begot or ( Archaic ) begat; begotten or begot; begetting.

    (esp. of a male parent) to procreate or generate (offspring).
    to cause; produce as an effect
    a belief that power begets power.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X