• Adverb, adjective

    late; tardy.
    behind in progress; backward
    They were never behindhand in following artistic fads.
    in debt or arrears.

    Synonyms

    adjective
    belated , overdue , tardy
    adverb
    behind , belatedly , tardily , late

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X