• Verb (used with object), -mired, -miring.

    to soil with mire; dirty or muddy
    bemired clothing.
    to cause (an object or person) to sink in mire
    a bemired wagon.

    Synonyms

    verb
    mire , muck , mud , slush

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X