• Adjective

    characterized by or expressing goodwill or kindly feelings
    a benevolent attitude; her benevolent smile.
    desiring to help others; charitable
    gifts from several benevolent alumni.
    intended for benefits rather than profit
    a benevolent institution.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X