• Verb (used with object), -strewed, -strewed or -strewn, -strewing.

    to strew or cover (a surface).
    to strew or scatter about.
    to lie scattered over.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X