• Adverb

    early; in good time
    He was up betimes doing his lessons.
    occasionally; at times.
    Archaic . within a short time; soon.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X