• Noun

    a military encampment made with tents or improvised shelters, usually without shelter or protection from enemy fire.
    the place used for such an encampment.

    Verb (used without object)

    to rest or assemble in such an area; encamp.

    Synonyms

    noun
    camp , encamp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X