• Noun, verb (used with object)

    blitz ( defs. 1, 2, 5 ) .

    Synonyms

    noun
    rush

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X