• Adjective

    very dry.
    very thirsty.
    Slang . dry ( def. 17 ) .
    Ceramics . (of clay) thoroughly dried.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X