• Noun

    1.
    a sudden impulse, idea, etc.
    a fit of mental confusion or excitement.
    brainstorming.

    Adjective

    of or pertaining to brainstorming.

    Verb (used without object)

    to conduct or practice brainstorming.

    Verb (used with object)

    to subject (a problem) to brainstorming.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X