• Adjective

    subjected to intensive forced indoctrination resulting in the rejection of old beliefs and acceptance of new ones; "brainwashed prisoners of war"; "captive audiences for TV commercials can become brainwashed consumers"[ant: unbrainwashed ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X