• Interjection

    (used in praising a performer).

    Noun

    a shout of bravo!
    a daring bandit, assassin, or murderer, esp. one hired to steal or murder for another.
    a word used in communications to represent the letter B.

    Verb (used without object)

    to shout bravo!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X