• Noun, plural -chos.

    bronco.

    Noun

    an unbroken or imperfectly broken mustang[syn: bronco ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X