• Adjective, broodier, broodiest.

    moody; gloomy.
    inclined to sit on eggs
    a broody hen.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X