• Verb (used with object), -beat, -beaten, -beating.

    to intimidate by overbearing looks or words; bully
    They browbeat him into agreeing.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X