• Verb (used without object)

    to bungle or blunder awkwardly; muddle
    He somehow bumbled through two years of college.
    to stumble or stagger.
    to speak in a low, stuttering, halting manner; mumble.

    Verb (used with object)

    to do (something) clumsily; botch.

    Noun

    an awkward blunder.

    Synonyms

    noun
    burr , buzz , drone , whir , whiz

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X