• Verb (used without object)

    to make a bubbling sound; bubble.
    to speak in an excited manner; babble.

    Noun

    a bubbling or gentle flow.
    an excited flow of speech.
    Aeronautics . the breakdown of smooth airflow around a wing at a high angle of attack.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X