• Verb

    give sudden release to an expression; "We burst out laughing"; "'I hate you,' she burst out"
    appear suddenly; "Spring popped up everywhere in the valley"[syn: pop out ]
    erupt or intensify suddenly; "Unrest erupted in the country"; "Tempers flared at the meeting"; "The crowd irrupted into a burst of patriotism"[syn: erupt ]

    Synonyms

    verb
    burst

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X