• Noun

    a plain-woven cotton cloth printed with a figured pattern, usually on one side.
    British . plain white cotton cloth.
    an animal having a spotted or particolored coat.
    Obsolete . a figured cotton cloth from India.

    Adjective

    made of calico.
    resembling printed calico; spotted or mottled.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X